- Từ điển Việt - Anh
Phép cộng tuyến kì dị
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
non-singular colineation
Xem thêm các từ khác
-
Phép cộng tuyến kỳ dị
singular colineation, singular collineation -
Trường giao hoán
commutative field -
Trường giới hạn
cutoff field -
Trường hai chiều
two-dimensional field -
Trường hàng
row field, constant field, các dấu hiệu trường hằng, constant field marks -
Trường hằng số
constant field -
Trường hoàn hảo
perfect field -
Trường hoàn toàn
perfect field -
Trường hoạt động
active field -
Phép cộng tuyến phối cảnh
perspective colineation, perspective collineation -
Phép cộng tuyến tuần hoàn
periodic colineation, periodic collineation -
Phép contenxơ
contraction of atensor, tensor contraction -
Phép cụp cắt lớp
tomography -
Phép đạc tam giác
triangulation -
Phép đẳng cấu bội
multiple isomorphism -
Phép đẳng cấu metric
metric isomorphism, metric isomorphism -
Phép đẳng cấu ngoài
outer isomorphism -
Phép đẳng cấu topo
topological isomorphism, topological isomorphism -
Phép đẳng cấu trong
inner isomorphism -
Phép đẳng cấu trung tâm
central isomorphism
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
