- Từ điển Việt - Anh
Nhiệt độ môi trường (xung quanh)
Môi trường
Nghĩa chuyên ngành
atmospheric [environmental] temperature
Xem thêm các từ khác
-
Nhiệt độ môi trường trung bình
average ambient temperature -
Nhiệt độ sôi thường
normal boiling point -
Nhiệt độ tiểu môi trường
subambient temperature -
Nhiệt độ trung bình năm
annual average temperature, yearly average temperature -
Nhiệt độ trung bình tháng cao nhất
maximum monthly average temperature -
Nhiệt độ trung bình tháng thấp nhất
minimum monthly average temperature -
Nhiệt độ trái đất
earth temperature -
Nhu cầu sinh hoạt
, daily living requirement -
Nhà bảo hiểm gốc
Danh từ: primary insurer -
Nhà cấp bốn
danh từ: four-level house -
Nhà mua bán song hành
arbitrageur -
Nhà mạng
internet provider, telecom provider -
Nhà quân sự
Danh từ: soldier -
Nhà thương điên
insane asylum -
Nhà đầu cơ tiền tệ
currency speculator -
Nhân bản vô tính
Danh Từ: reproductive cloning -
Nhân nào quả đấy
every sin brings its punishment -
Nhân tướng học
somatomancy -
Nhân viên kiểm lâm
forest agent, forest ranger -
Nhìn gà hoá cuốc
to take chalk for cheese
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
