- Từ điển Việt - Anh
Nghiệp vụ tài hoán nghịch hướng (đối hoái)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
reverse arbitrage
Xem thêm các từ khác
-
Sự đề xướng
promotion -
Hiệp hội Du lịch Châu Á-Thái Bình Dương
pacific asia travel association -
Điểm du lịch hỗn hợp
combination destination -
Chỉ số Lipper về ngành quỹ tương tế
lipper mutual fund industry average -
Phương án đã thống nhất
agreed formula -
Nghiệp vụ tài hoán nghịch hướng (hối đoái)
reverse arbitrage -
Bán ngoại hối kỳ hạn
forward exchange sale -
Hiệp hội du lịch quốc gia
national tour association -
Phương án điều chỉnh tổng hợp
aggregate adjustment -
Nghiệp vụ tài khoản hối đoái
arbitrage operations -
Hiệp hội du lịch thuộc khối thị trường chung
common market travel association -
Sự để yên
stoving -
Tanid
tannide -
Phương án đổi hàng
barter scheme -
Bán nguyên đống
sell for a lump sum, sell for a lump sum (to ...), sell in bulk, sell in bulk (to ...) -
Chỉ số lượng laspeyres
laspeyres quantity index -
Nghiệp vụ tàu chợ
liner service -
Hiệp hội được phê chuẩn
approved society -
Phương án hành động
action project -
Nghiệp vụ thầu vận chuyển
contract cartage
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
