- Từ điển Việt - Anh
Nghiệp vụ ngân hàng ở nước ngoài
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
offshore banking
Xem thêm các từ khác
-
Chỉ số hóa nhóm thuế
bracket indexation -
Bàn nạp liệu
accumulating table, accumulative table, feed table, infeed table -
Phục vụ miễn phí
unpaid services -
Hiệp hội cho vay thế chấp quốc gia liên bang
federal national mortgage association -
Nghiệp vụ ngân hàng phụ trợ
para banking -
Tổ chức thành tập đoàn ngân hàng
syndication -
Điểm đầu cùng
railhead -
Tăng vọt giá cả
boom -
Phục vụ suốt ngày đêm
day-and-night service -
Sự đề phòng nhiễm mốc
mould control -
Hiệp hội chơi gôn Mỹ
united states golf association -
Bán nếu tàu đến
arrival sale -
Nghiệp vụ ngân hàng phục vụ cho các công ty
corporate banking -
Phục vụ theo yêu cầu
cater -
Hiệp hội Chủ tàu Bắc đại Tây Dương
north atlantic shippers association -
Phục vụ viên
waiter -
Nghiệp vụ ngân hàng qua điện thoai
telephone banking -
Tổ chức thành tổ hợp xí nghiệp
syndication -
Hiệp hội Chủ tàu Mỹ
association of american steamship owners -
Tăng vọt tỉ giá
exchange rate overshooting
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
