- Từ điển Việt - Anh
Nghề cá lưới
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
net fishery
Xem thêm các từ khác
-
Hàng hóa hợp đồng
contract goods -
Phòng thuế vụ
revenue office -
Điếu thuốc lá có dạng bẹt (có ống ngậm)
flat cigaret (te) -
Nghề cá mùa đông
winter fishery -
Hàng hóa hợp pháp
lawful merchandise -
Bán khống dựa trên hộp an toàn
selling short against the box, giải thích vn : bán khống,chứng khoán mà người bán thực sự có chứng khoán nhưng được giữ trong... -
Chỉ số cường độ du hành
travel intensity index -
Sự đấu thầu câu kết
collusive bidding -
Tình trạng khó khăn về phí tổn
cost crunch -
Nghề cá mùa hè
summer fishery -
Tăng thêm chủng loại hàng hóa
diversify -
Hàng hóa hợp theo mùa
seasonable goods -
Điếu thuốc lá có đầu lọc
filter cigaret (te) -
Phòng Thương mại Ca-na-đa
canadian chamber of commerce -
Bán khống hàng hóa kỳ hạn
preselling -
Nghề cá nổi
drift fishery, drift fishing -
Hàng hóa hữu hình
material goods, tangible goods -
Phòng thương mại Luân Đôn
london chamber of commerce -
Chỉ số đài phát Nielsen
nielsen station index -
Sự đấu thầu kín (không công khai)
sealed bid
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
