- Từ điển Việt - Anh
Lượng nước ra
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
year of water
Xem thêm các từ khác
-
Lượng nước rơi
fall -
Lượng nước rơi khí quyển
atmospheric rainfall -
Lượng nước sinh ra trên lưu vực
yield of drainage basin -
Lượng nước tẩm
soakage -
Lượng nước thải chảy vào
inflow sewage quantity -
Lượng nước thải chuyển tiếp
transit sewage quantity -
Lượng nước thải đơn vị
sewage rate of flow -
Lượng nước thải ở bên
lateral flow of waste water -
Giảm dần cường độ
fade out, fade down -
Giảm đi
abate, fall, peter -
Sự duyệt kiểu
type approval -
Sự duyệt lại thiết kế cuối cùng
fdr (final design review), final design review (fdr) -
Sự duyệt thiết kế
design review -
Sự duyệt trước
preview -
Sự êm tai
concord, consonance, harmony, unison -
Sứ ép
crushable ceramics, collaring, compaction, compressing, compression, lamination, pinch, pinching, press, pressing, pressing out, pressing-in, pressure,... -
Sự ép ẩm
wet press -
Sự ép bán tự động
semiautomatic pressing -
Sự ép buộc
compulsion -
Sự ép chặt
compaction, compression, shingling
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
