- Từ điển Việt - Anh
Keo hỗn hợp
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
mixed glue
Xem thêm các từ khác
-
Sự hợp tác lao động
labour cooperation -
Sự hợp tác xây dựng
cooperation in construction -
Sự hợp thể hóa
aggregation -
Sự hợp thức
regular -
Keo latec
latex cement -
Kèo mái chữ A
a frame (roof) -
Giao toán
commute -
Giáo trình (khóa học)
course -
Giao tuyến giữa các mặt phẳng
intersection line of planes -
Giao tuyến mở
open traverse -
Giao ước
deal, contract, obligation, giao ước cá cược, gaming contract, giao ước cá cược, wagering contract, phiếu giao ước, contract note -
Giao vượt
overcrossing -
Sự hớt cạnh
cant -
Keo nhồi khe hở
gap-filling glue -
Keo nhựa (cây)
resin adhesive -
Keo nhựa trắng
white resin glue -
Giáp mái
valley, giải thích vn : góc hình thành khi hai mái dốc gặp [[nhau.]]giải thích en : the resultant depression or angle formed when two inclined... -
Giật cấp (của móng)
foundation step -
Sự hư hỏng cơ bản
base failure -
Sự hư hỏng công trình
structure failure
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
