- Từ điển Việt - Anh
Hệ lập trình đồ họa
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
graphic programming system
Xem thêm các từ khác
-
Hệ liên kết
brace, bracing system, link system, hệ liên kết truyền thông, communication link system -
Hệ liên kết truyền thông
communication link system -
Sự quản trị quỹ lương bổng
administration of the fund (unjspf) -
Hệ logic cài sẵn
wired logic system -
Hệ mã hóa bằng số
digitally coded system -
Hệ mã hóa chống nhiễu
robust (coding) schemes -
Hệ mã hóa digital
digitally coded system -
Hệ mã hóa số tự động
automatic digital encoding system -
Hệ mạch điều khiển
control column whipping -
Hệ mạch trên tấm mạch
on-board circuitry -
Hệ mạng
network system -
Hệ máy cá nhân
personal system -
Hệ máy tính
computer system, hệ máy tính số, digital computer system, hệ máy tính thời gian thực, real time computer system -
Hệ máy tính số
digital computer system -
Hệ máy tính thời gian thực
real time computer system -
Sự quá chậm trễ
overdue -
Không tham số
non-parameter -
Hệ ngắt
interrupt system -
Không thấp hơn hoặc bằng
not below or equal (nbe) -
Không thấy (bộ cảm biến sao)
sun-blind
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
