- Từ điển Việt - Anh
Hàng đợi đơn vị khả dụng
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
available unit queue
Xem thêm các từ khác
-
Hàng đợi dữ liệu tạm
transient data queue -
Hàng đợi file
file queue -
Hàng đợi giữ lại
hold queue -
Hàng đợi in
print queue, giải thích vn : một danh sách các tệp tin mà spooler sẽ tiến hành in ra ở nền sau trong khi máy tính thực hiện các... -
Hàng đợi kênh logic
lcq (logical channel queue), logical channel queue (lcq) -
Hàng đợi không đệm
no-buffer queue -
Hàng đợi nhận phân phối
distribution recipient queue -
Hàng đợi nhập thiết bị
device input queue -
Hàng đợi phụ
subqueue -
Hàng đợi ra
output queue -
Sự nhiễu xạ tia X
x-ray diffraction -
Sự nhiễu xuyên âm
crosstalk interference -
Sự nhiễu xuyên kênh
cross-fade -
Sự nhìn bằng máy
machine vision -
Sự nhìn của máy
machine vision -
Khối công tắc
switch block -
Khối công việc
job bank, job batch -
Khối cục bộ dịch vụ truyền thông
clb (communication service local block) -
Khối cụt
frustum -
Hàng đợi sẵn sàng
ready queue
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
