- Từ điển Việt - Anh
Gốc cây gãy ngang
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
snag
Xem thêm các từ khác
-
Góc chéo
skew angle -
Sự làm cho kỵ nước
water-repellent treatment -
Sự làm cứng bằng thép góc
angle iron stiffening -
Khâu nút
weak point -
Khâu quản lý
managing group, managing unit -
Góc cho phép
permissible angle -
Góc chuyển hướng
angle of rotation -
Góc chuyển hướng của tuyến đường
angle of road bend -
Sự làm cứng cơ học (sự rắn nguội)
strain hardening -
Sự làm cứng nguội
work hardening -
Khâu vào
inlaid -
Khâu vòng thắt
clamping ring segments, strengthening ring segments -
Khay (nâng) kim loại
steel apron plate -
Góc cọc tiêu
angle staff, giải thích vn : cọc bằng gỗ huặc bằng kim loại được đặt thẳng vào góc ngoài của hai bề mặt đã được... -
Góc đa giác
angle of polygon -
Sự làm đọng vốn lưu động
immobilization of current assets -
Sự làm đục
muddying -
Sự làm đường hầm
tunneling -
Sự làm gầy
leaning -
Góc đào
digging angle
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
