- Từ điển Việt - Anh
Con cái
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Children
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
female
Xem thêm các từ khác
-
Chiều hướng
tendency, trend, course, drive, run, trend, chiều hướng phát triển của lịch sử, the evolution trend of history, năng suất có chiều... -
Phương sách
method, way., device -
Văn học
danh từ, literature, literature%%vietnamese literature was developed at an early date. it includes two major components which have developed simultaneously... -
Chín
nine, ninth, ripen, (to become) ripe, done to a turn, careful, mature, ruddy, red, nonary, maturate, mature, mellow, ripe, ripen, một trăm lẻ chín,... -
Chín chắn
Tính từ: mature, mature, con người chín chắn, a mature person, suy nghĩ chín chắn, mature thinking, chín... -
Cải cách
reform, reform, renovation, upgrade, cải cách dân chủ, a democratic reform, thực hiện cải cách giáo dục, to carry out the reform in education,... -
Nguy nga
tính từ., majestic, palatial, splendid; magnificent. -
Vận may
Danh từ: good luck, fortune, bonanza, fortune, vận may rất lớn, the devil's own luck, vận may có một không... -
Nguyên hình
true colours, true [evil] nature, cloven hoof., prototype -
Phương trình
danh từ., equation, formula, equation, (toán học) equation., ẩn trong phương trình, unknown in an equation, bài toán biên hỗn hợp đối... -
Con nợ
debtor, debtor, obligor -
Giao thiệp
Động từ., intercourse, to have relations with;, to be in contact -
Giáo trình
textbook forming a course (on some subject taught at university)., introductory course -
Chính tả
Danh từ: spelling, dictation, dictation, viết sai chính tả, to make mistakes in spelling, giờ chính tả,... -
Chíp
Động từ, chip, to keep, to tighten, bộ chip, chip kit, bộ chíp, chip set, bộ nhớ nhanh trên chíp, on-chip cache, cạc chíp, chip card,... -
Nhếch nhác
untidy., frowzy, Ăn mặt nhếch nhác, to be untidily dressee. -
Nhị
số từ., bi, two. -
Giấy chứng minh
indentity card., voucher -
Công chúng
danh từ, general public, public, publics, totalize, the public, bán cho công chúng, public sale, chào bán cho công chúng, public offering, chào... -
Nhà băng
(cũ) bank., bank, gửi tiền ở nhà băng, to deposit mony of a bank., nhà băng dữ liệu, data bank
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
