- Từ điển Việt - Anh
Chuỗi động
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
kinematic chain
Xem thêm các từ khác
-
Nhóm bánh răng
cluster of gearwheels -
Sau macma
post-magmatic -
Nhóm buồng đốt
group boiler room -
Séc măng dầu
oil-ring -
Séc măng gạt dầu
oil control rings, scraper ring -
Séc măng kín (vòng găng khí)
compression ring -
Sền sệt
xem sệt (láy)., semiliquid, viscous, pasty, thick, viscous -
Sen-lắc
shellac -
Việc rèn
forge smiting, smithing -
Việc san đất
grading -
Việc săn sóc
brake service -
Việc sắp đặt phụ tùng
parts layout, giải thích vn : việc sắp xếp các bộ phận trong [[kho.]]giải thích en : the layout of parts on stock. -
Việc sử dụng đất
land use -
Việc sửa chữa xe
service -
Việc sửa hỏng hóc
trouble shooting -
Nhóm cụm
cluster -
Việc thử tiêu chuẩn
conventional tests -
Sét làm gạch
brickearth -
Chuyển động tròn
rotary motion, round -
Chuyển động tròng trành
rolling motion
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
