- Từ điển Việt - Anh
Chiều rộng của lõi
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
core width
Xem thêm các từ khác
-
Chiều rộng đáy đập
width of dam at the base -
Chiều rộng đỉnh đập
width of the dam at the top -
Chiều rộng đường đi
going width -
Van khóa van cắt liệu
cut-off valve -
Van khóa vặn xuống
screw-down stop valve -
Van khói
slack valve -
Ván không bào
rough board -
Vân không đều
uneven grain, gỗ vân không đều, uneven grain wood -
Van không khí kiểu nhiều lá
multiple leaf damper -
Van không khí một cánh
single-leaf damper -
Chiều rộng đường xe chạy
carriage-way width, roadway width, carriageway width -
Chiều rộng kênh
width of channel -
Chiều rộng kết cấu
structure width -
Chiều rộng khoảng đất trước nhà
width of frontage, width of frontape -
Chiều rộng làm việc của bản
effective width of slab -
Chiều rộng lỗ cửa
aperture width, opening width -
Chiều rộng lối đi
passage width -
Chiều rộng lòng nhà, khẩu độ nhà
building width -
Chiều rộng mặt đường đất
road bed width -
Chiều rộng mặt nước
width of water level
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
