- Từ điển Việt - Anh
Chỗ tiếp xúc ray
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
treadle
Xem thêm các từ khác
-
Chỗ trích công suất (động cơ)
power take-off -
Chỗ tỳ mũi lưỡi ghi
switch point housing -
Cho vay
lending, carrying, crediting, finance company, grant a loan, lend, make a loan, make a loan (to...), make an advance too -
Van trích khí vào cacbuaratơ
air bleed valve -
Van trích không khí
air bleed valve -
Chỗ ngoặt có bán kính lớn
long radius bend, long radius elbow -
Van trượt càng máy bay
landing-gear sliding valve -
Chỗ ngồi cạnh cửa sổ
window seat -
Cho người lên bờ
put ashore -
Văn tự giả
windmill -
Cho nổi lên mặt nước (tàu ngầm)
surface -
Profin mặt lốp
tire profile, tyre profile -
Profin ray
rail profile -
Van xả bớt nhiên liệu
jettison valve -
Van xả cặn
waste cock -
Chỗ nông
shallows, shoal -
Nha chờ
shelter, terminal -
Vành bánh xe côn
wheel tyre cone -
Vành bánh xe đã sử dụng
worn wheel tyre -
Puli kép
clip pulley, double block, tackle
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
