- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Pháp lí
law -
Chỏng chơ
Tính từ: solitary and scattered, vài thanh củi vứt chỏng chơ giữa sân, a few logs of wood scattered and... -
Pháp lịnh
danh từ., law, regulations, ordinances. -
Chòng chọc
Tính từ: fixed, em bé nhìn chòng chọc vào đồ chơi trong tủ kính, the little boy looked fixedly at the... -
Chống chọi
to front, to confront, to stand up to, chống chọi với kẻ địch mạnh hơn nhiều lần, to front a far superior enemy force, chống chọi... -
Pháp ngữ
french, the french language -
Chống cự
to resist, kẻ gian bỏ chạy không dám chống cự, the thief took to flight, not daring to resist -
Phấp phới
flutter, wave., cờ phấp phới trước gió, flags fluttered in the wind. -
Phấp phỏng
be on tenterhooks, be in anxious suspense., phấp phỏng chờ kết quả kỳ thi, to wait for the results of an examination in anxious suspense. -
Chông gai
spikes and thorns, difficulties, obstacles and dangers, đạp bằng mọi chông gai để tiến lên, to tread flat all obstacles and advance, to advance... -
Pháp quan
(lịch sử) ephor., (cũ) magistrate. -
Chòng ghẹo
Động từ: to tease in a familiar way, buông những lời cợt nhã chòng ghẹo phụ nữ, to tease the female... -
Chỏng gọng
lying with all fours in the air, lying by oneself, ngã chỏng gọng, to fall on one's back with all fours in the air, chiếc xe bò đổ chỏng gọng,... -
Chỏng kềnh
xem chổng kềnh -
Pháp sư
sorcerer, magician., venerable bonze -
Chỏng lỏn
tính từ, sharp-tongued, sour-tongued -
Pháp thuật
(cũ) sorcery, witchcraft, magic. -
Pháp thuộc
french domination -
Chống nạnh
akimbo, đứng chống nạnh, to stand akimbo -
Chống nẹ
to lean on one arm, ngồi chống nẹ, to sit leaning on one arm
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
