- Từ điển Việt - Anh
Chất làm đặc
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
solidifier
stiffener
thickener
thickening agent
Xem thêm các từ khác
-
Đường mòn
track, rut., path, pathway, trail, Đường mòn xuyên rừng, a trach throuth a forest., không cứ theo mãi một đường mòn, one should not... -
Đường một làn xe
one-lane road, single-carriageway road, single-lane road -
Đường một tuyến
single track -
Đường mức
contour line, level curve, level line -
Phin sấy
drier, dryer, filter cartridge, phin sấy bằng rây phân tử, molecular sieve drier, phin sấy phía cao áp, high-side drier, phin sấy phía hạ... -
Phin tĩnh điện
electric filter, electrical air filter, electrostatic filter [precipitator] -
Phình
swell., bulge, moisture expansion, outward bulging, sell, Ăn no phình bụng, to eat until one's belly swells with food., chỗ phình của nếp lồi,... -
Chất làm đông tụ
coagulant agent, coagulator, coagulum, precipitator, coagulant -
Chất làm khô
collecting drain, dryer, drying agent, exsiccant, desiccant, drying agent -
Đường goòng ở mỏ
mine railroad, mine railway -
Đường hạ cánh
hard-surface runway, landing path, runway, đường hạ cánh bằng bêtong, hard-surface runway -
Đường hạ độ cao
descent path -
Phình ra
bossy, bulge, expand, swell, đất phình ra, swell soil -
Chất làm lạnh
cryogenics, cold producing substance, cooler, refrigerating agent, refreshrant, chất làm lạnh trung gian, intercycle cooler, giải thích vn : sử... -
Chất làm lạnh brom hóa
brominated freon, brominated refrigerant, bromine refrigerant -
Chất làm lạnh cryo
cryogen, cryogenic fluid, refrigerating medium -
Chất làm lạnh sâu
cryogen, cryogenic fluid, cryogenic liquid, cryogenic substance -
Đường hầm
underground trench, tunnel., bore, crut, gallery, subway, tube, tunnel, tunnel, phần đỉnh đường hầm, pioneer bore, áo đường hầm, gallery... -
Đường hầm áp lực
hydro tunnel, pressure gallery, pressure tunnel -
Đường hầm cấp hơi nước
steam tunnel
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
