- Từ điển Việt - Anh
Cửa hàng bị giằng buộc
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tied outlet
Xem thêm các từ khác
-
Chất béo đã khử trùng
free-of liquid fat -
Cửa hàng bị ràng buộc
tied outlet -
Sự thi hành hợp đồng
contract implementation, recovery of the performance -
Chất béo để làm xà phòng
soap fat -
Chất béo dễ tiêu hóa
nutrition fat -
Thuế đất bỏ không
land hoarding tax, vacant land tax -
Sự thi hành lại hợp đồng
recovery of the performance -
Chất béo động vật
animal fat -
Cửa hàng chỉ định
appointed store -
Thuế đất đai
property tax -
Sự thi hành phán quyết (của tòa)
execution of the award -
Chát béo hỗn hợp
fat blend, compound fat -
Cửa hàng chi nhánh
affiliated store, branch store, chain store, subsidiary, subsidiary concerns, cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa, department branch store -
Thuê đặt quầy
stallage, stallage -
Sự thi hành trách nhiệm
officiation -
Cửa hàng chi nhánh công ty bách hóa
department branch store -
Thuế đậu cảng
harbour dues, tonnage dues -
Chất béo thô
crude fat, raw fat -
Cửa hàng chiết khấu
off-price center -
Thuế đầu người
head tax
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
