- Từ điển Việt - Anh
Cục Thương mại Hàng không (Mỹ)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
Bureau of Commerce
Xem thêm các từ khác
-
Thuế ngăn cản nhập khẩu
prohibitive duty -
Cục Thương mại quốc nội và quốc ngoại (Mỹ)
bureau of foreign and domestic commerce -
Thuận sai mậu dịch
favourable balance of payment, favourable balance of trade -
Cục thủy sản
marine products bureau -
Chất khoáng gia tăng phẩm chất
mineral improver -
Sự thu nhập phó phẩm
by-product recoveries -
Cục Thuyền vận Mỹ
american bureau of shipping -
Chất khoáng nấm
fungistatic shortening -
Thuận tiện cho bảo quản
fit for storing -
Cục tiết kiệm quốc gia
national savings (department for) -
Chất không béo
fat-free matter, fat-free substance, nonfat substance -
Cục Tiêu chuẩn (Mỹ)
bureau of standards -
Chất không có độ calo
non-caloric substance -
Thuần/ròng/tịnh
net -
Cục Tiêu chuẩn Mỹ
american bureau of standards -
Chất không mỡ
fat-free substance, nonfat substance -
Thuật bán hàng
sales manual, salesmanship, selling techniques, thuật bán hàng cưỡng bách, high-pressure salesmanship -
Sự thử ở chân không
vacuum test -
Cực tiểu toàn cục của hàm số
global minimum of a function
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
