- Từ điển Việt - Anh
Cận nhiệt đới
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- Subtropical zone
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
subtropical
Xem thêm các từ khác
-
Ô vuông
square, box -
Nộp
hand in, pay., give up., lodge, pay, play, present, nộp đơn, to hand in a request., nộp thuế, to pay one's taxes., nộp tên kẻ cắp cho công... -
Sổ sách
danh từ, book, manual, register, books, records, bán theo sổ sách, sell the book, các trái quyền ( trên sổ sách kế toán ), book claims,... -
Bột giặt
washing-powder., washing powder -
Tạo lập
Động từ., create, to establish, to set up. -
Tao nhã
tính từ., elegant, debonair, refined. -
Nửa tá
half-dozen; half a dozen., half dozen, half-a-dozen -
Đứng đầu
be at the head of, head, lead, Đứng đầu danh sách, to head a list. -
Oi bức
tính từ., hot and oppressive, muggy. -
Ồn
noisy; uproarious., noisy, làm ồn, to make a noise. -
Ôn đới
danh từ., temperate zone, temperate zone. -
Nước chấm
sauce, dip, gravy, marinated sauce, relish -
Tạp chí
danh từ., periodical, gazette, incidental charges, magazine, magazine, digest. -
Nước chanh
lemon squash, lemonade., lemonade -
Tập đoàn
danh từ, corporation, exporter's group, society, group, clique, community, corporation -
Đúng giờ
precise time, duly, on time, punctual, thực hiện đúng giờ, on-time performance -
Đúng hạn
in due course., punctual, thanh toán đúng hạn, punctual payment -
Cái thế
Danh từ: towering above one's contemporaries, pre-eminent, substituded, substituent, tài cái thế, a pre-eminent... -
Đúng lúc
timely, opportune., duly, on time, sự giúp đở đúng lúc, timelt help., Đến đúng lúc, to arrive at an opportune moment., đã trả đúng... -
Nước đôi
ambiguous, equivocal., double, câu trả lời nước đôi, an quivocal reply.
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
