- Từ điển Việt - Anh
Cạnh tranh giữa các ngành công nghiệp
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
inter-industrial competition
Xem thêm các từ khác
-
Sự thối do vi sinh vật
soft rot -
Công ty Hàng không Bắc Âu
scandinavian airlines system -
Cạnh tranh hoàn hảo
atomistic competition, perfect competition, pure competition, cạnh tranh hoàn hảo là một cấu trúc thị trường yêu cầu tồn tại các... -
Thu giảm
minimize -
Công ty hàng không bay theo chuyến định kỳ
scheduled airline -
Cạnh tranh hoàn toàn
perfect competition -
Thư giao kết
engagement letter, letter of engagement -
Công ty Hàng không Canada
air canada -
Cạnh tranh hữu hạn
limited competition -
Thư giao quyền giữ tài sản
letter of lien -
Sự thối hỏng
break-down -
Công ty Hàng không Châu á Nhật Bản
japan asia airways -
Cạnh tranh hữu hiệu
effective competition -
Thư giao ước (trả tiền)
letter of commitment -
Sự thôi kêu nài
waiver of a claim -
Công ty hàng không Đông Bắc
northeast airlines -
Cạnh tranh khốc liệt
severe competition -
Công ty Hàng không Đông Đức
northeast airlines -
Cạnh tranh không chính đáng
unfair competition -
Công ty Hàng Không Đông Phương
eastern airlines
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
