- Từ điển Việt - Anh
Các phương tiện giao thông
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
means of communication
Xem thêm các từ khác
-
Các phương tiện nâng
means of slinging -
Đơn xin cấp vật liệu
material order -
Tấm tổ ong
cellular panel, cellular plate -
Các phương tiện sản xuất
means of production -
Các phương tiện vận chuyển
means of conveyance, means of transportation -
Các phương trình đặc tính
characteristic equation -
Các qui tắc xây dựng
building regulations -
Tấm tôn chắn mái
parapet sheet apron -
Tấm tôn đục lỗ
perforated metal plate -
Tấm tôn mã
profiled sheet, shaped sheet -
Tấm tôn nặng
heavy steel plate -
Tấm tôn úp mái
ridge plate -
Tâm trái đất
geocenter -
Tấm trạm trổ
panel, texture board -
Tấm trần (không trát)
uncladded panel -
Tấm trần chiếu sáng
lighting ceiling panel -
Tấm trần đục lỗ
perforated ceiling board -
Các quy tắc chuẩn về quy hoạch thành phố
model clauses for town planning schemes -
Các quy tắc xây dựng
construction regulations -
Đòn bẩy kinh tế
economic incentive, economic lever
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
