- Từ điển Việt - Anh
Buồng lái tàu
Mục lục |
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
cockpit
driver's cab
Xem thêm các từ khác
-
Độ nghiêng do siêu cao
gradient due to super-elevation -
Độ nghiêng đường ray
cant -
Buồng máy phòng máy
engine room -
Một phần để tầu thuyền đi lại
river with part canalization -
Độ nhấp nhô bề mặt
surface irregularity -
Tác dụng điện hóa học
electro-chemical effect -
Buông rủ
half-mast -
Buồng sấy gỗ
timber drying chamber, timber drying shed -
Tác dụng hãm thường
service application -
Buồng tàu thủy
cabin -
Tác dụng nhả hãm nhanh
quick release action -
Buồng thử nghiệm tải động
dynamic test chamber -
Buồng thử nghiệm toa xe
rolling stock test chamber -
Buồng thủy thủ
crew's quarters -
Buồng trạm khí tượng
weather station cabinet -
Buồng vô tuyến
radio room -
Tắc đường
obstruction -
Độ nhún của lò so
flexibility of a spring -
Độ ổn định của đường
track stability -
Độ ổn định của ta luy
stability of slope
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
