- Từ điển Việt - Anh
Biến trở
|
Thông dụng
Danh từ
- Rheostat
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adjustable resistor
liquid controller
pot
Giải thích VN: Chữ tắt của [[Potentiometer.]]
regulating resistance
rheostat
Giải thích VN: Bộ phận có thể điều chỉnh được điện trở bằng nút vặn hoặc bằng một động cơ để thay đổi dòng điện trong một mạch [[điện.]]
- biến trở bổ sung điện
- charging rheostat
- biến trở công suất
- power rheostat
- biến trở khởi động
- starting rheostat
- biến trở kích thích
- field rheostat
- biến trở kích từ
- field rheostat
- biến trở kiểu chiết áp
- potentiometer rheostat
- biến trở nước
- electrolytic rheostat
- biến trở nước
- water rheostat
- biến trở quấn dây
- wire-wound rheostat
- biến trở trượt
- slide rheostat
- biến trở từ trường
- field rheostat
- biến trở điện phân
- electrolytic rheostat
- biến trở điện phân
- water rheostat
- biến trở điều chỉnh trường
- field rheostat
- bộ biến trở cuộn dây khởi động (động cơ điện)
- starting rheostat
- bộ biến trở từ trường
- field rheostat
- cách hãm của biến trở
- rheostat braking
- cái biến trở trượt
- slide rheostat
- con chạy của biến trở
- rheostat arm
- con chạy của biến trở
- slider of rheostat
- con trượt biến trở
- rheostat slider
- máy biến trở sợi
- filament rheostat
rheostatic
variable resistance
variable resistor
Giải thích VN: Điện trở có thể điều chỉnh theo các trị số khác [[nhau.]]
varistance
varistor
Xem thêm các từ khác
-
Dây đai an toàn
belt, life belt, life jacket, life preserver, life saver, life vest, safety belt, seat belt, bộ căng dây đai an toàn, seat belt tensioner, dây đai... -
Dây đai kéo
driving belt -
Dây đai ống
casing clamp, pipe strap, tube clip -
Dây đai truyền
driving band, lace -
Máy chủ cung cấp tên
name server -
Máy chữ điện báo
teleprinter, teletype, teletypewriter, telex terminal -
Biến trở điều chỉnh trường
field rheostat, field regulator -
Biến trở khởi động
starter, starting resistance, starting resistor, starting rheostat -
Biên từ
word boundary, biên từ chẵn, event-word boundary, biên từ dài, long word boundary, biên từ kép, double word boundary -
Biến tự do
unrestricted variable, free variable -
Dây dẫn
(điện) conductor wire, conducting-wire., conduct, conductor, drive cord, lace, lead, lead lathe, line, wire, wiring -
Dây đan
binding wire, string, vibrating string, giải thích vn : bất kỳ các đặt tính nào được cho là có tác dụng lắp đặt một dây đàn... -
Dây dẫn bện
stranded wire, stranded conductor -
Dây dẫn bọc
coved wire, sheathed conductor, shieding conductor -
Dây dẫn bọc cách điện
insulated conductor -
Máy chữ in đổi chiều
reverse-printout typewriter, giải thích vn : máy chữ bằng điện có thể in về cả bên phải hoặc bên trái để không phải đẩy... -
Thuật ngữ
danh từ, nomenclature, terminology, terminus, term, terminology, term, hệ thuật ngữ lạnh, refrigeration terminology, thuật ngữ lạnh, refrigeration... -
Biến tướng
Danh từ: disguise, Tính từ: disguised, variant, version, đó là một biến... -
Biến tương tự
analog variable -
Dây dẫn cách điện
insulated wire, insulated conductor
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
