- Từ điển Việt - Anh
Điểm tác dụng (của lực)
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
point of application
Xem thêm các từ khác
-
Điểm tắc nghẽn
blocking point, point of blockage -
Điểm tách
separating point -
Điểm tải trọng
point of load -
Điểm tải, điểm nạp
load point -
Điểm tăng
point of increase -
Tiêu chuẩn phi đối xứng
asymmetric test -
Bộ khuếch đại cuối
final amplifier -
Bộ khuếch đại dải hẹp
narrow-band amplifier -
Bộ khuếch đại đảo
inverting amplifier -
Bộ khuếch đại Darlington
darlington amplifier -
Điểm tham chiếu (PRP)
projection reference point (prp) -
Điểm tham chiếu ký tự
character reference point -
Điểm tham chiếu mức truyền số không
zero transmission level reference point -
Điểm thao tác
operating point -
Điểm thắt
point of restriction -
Máy so sánh
collating machine, collator -
Tiêu chuẩn phương sai
variance test -
Tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
american national standard (ans), ans (american national standard) -
Tiêu chuẩn quốc tế
international standard, international standard, international standards, tiêu chuẩn quốc tế khuyến nghị, recommended international standard,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
