- Từ điển Việt - Anh
Điều lệ
Mục lục |
Thông dụng
Regulation, rule.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
charter
code
order
regulation
regulations
rule
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
act
by-laws
charter
ordinance
quarantine regulation
regulation
rule
Xem thêm các từ khác
-
Điều nhiệt
thermoregulator., attemporate, sự điều nhiệt, thermoregulation., giải thích vn : kiểm soát nhiệt độ của một vật liệu hay một... -
Điều phối
regulate., condition, coordinate, dispatch, marshal, synergistic, nhân viên phối, dispatcher., vùng điều phối thiết bị ảo, virtual device... -
Mỏ cặp
(kỹ thuật) vice., wire rope grease, wire rope lubricant, chuck jaw, clamp, fastener, fastening, gripping jaws, jaw, lip, lock-filer clamp, vice, vice... -
Mỏ cặp (êtô)
gripping jaws -
Mỏ cặp hàn (hàn đấu nối)
welding helmet, welding jaw -
Mỏ cặp ống
pipe vice -
Mỏ cặp vạn năng
universal vise, giải thích vn : một mỏ cặp có thể quay mọi hướng và cố định ở một vị trí . còn gọi là: toolmaker's [[vise.]]giải... -
Mỏ cát
sand pit, cutter, cutting blowpipe, cutting nozzle, cutting torch, flame cutter, torch -
Bộ ráp-dỡ gói
packet assembler-disassembler (pad), packetizer depacketizer, pad (packet assembler-disassembler) -
Bờ rìa
curb -
Bộ ròng rọc
blocking, pulley brace -
Bộ ròng rọc động
traveling block, travelling block -
Điều sáng
iris, cửa điều sáng cộng hưởng, resonant iris, cửa điều sáng tự động, automatic iris -
Điều tần
frequency modulation, biến điệu tần số, frequency modulation (fm), biến điệu tần số-fm, frequency modulation (fm), ghi biến điệu... -
Điều tần cải tiến
modified fm -
Điều tần giải hẹp
nbfm (narrow-band frequency modulation) -
Điều tiết
regulate., accommodate/ accommodation., accommodate, moderate, regulation, setting, regulate, regulation, Điều tiết hiệu suất của một cái... -
Mố cầu
abutment, abutment, end support, breast abutment, bridge abutment, retaining wing -
Titan
titanic, titanium (ti), titanous, bột titan trắng, titanic white, quặng sắt titan, titanic iron ore -
To
tính từ, vast, paint, silk, big, grand, gross, heavy, party, squad, team, lamella, plate, unit, big, silk, nest, pool, section, team, folio, list, piece,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
