- Từ điển Việt - Anh
Độ nhận thức
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cognitive strength
Xem thêm các từ khác
-
Người tìm vàng
gold digger -
Sản phẩm từ bột nhào lên men
yeast raised product -
Hoạt động được cấp những phương tiện tài chính rất ít
shoestring operation -
Sự đốt nóng bằng điện tử
electronic -
Bảo hiểm không đầy đủ
underinsurance -
Chủ nghĩa công liên
business unionism, syndicalism, trade unionism, unionism -
Người tìm việc
job hunter -
Hoạt động giả
dummy activity -
Tháng-người
man-month -
Sản phẩm từ chất khoáng
minerals -
Người tín thác
trustee, truster, trustor, chứng khoán của người tín thác, trustee stocks, người tín thác phá sản, trustee in bankruptcy, người tín... -
Bảo hiểm không đồng thời
non-concurrent insurance -
Sự đốt nóng bằng khí tỏa ra
waste heating -
Chủ nghĩa công nghiệp
industrialism -
Hoạt động giám sát
supervisory activity -
Người tín thác phá sản
trustee in bankruptcy -
Bảo hiểm không kể bên có lỗi
no-fault insurance -
Độ nhạy cảm của thị trường
market sensitivity -
Sản phẩm từ sữa
dairy-produce -
Người tín thác trái phiếu
bond trustee
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
