- Từ điển Việt - Anh
Đường kênh FM tương tự
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
analog FM channel
Xem thêm các từ khác
-
Đường kênh giám sát
supervisory channel -
Đường kênh gọi điện
calling channel, đường kênh gọi điện chung, common calling channel -
Đường kênh gọi điện chung
common calling channel -
Đường kênh hình ảnh
picture channel -
Đường kênh hoạt
active channel -
Đường kênh hồi tiếp
feedback channel -
Đường kênh lôgic hoạt động theo kiểu gói
logical channel (packet mode operation) -
Đường kênh lượng điện thoại
telephone traffic channel -
Đường kênh lưu thông
working channel -
Đường kênh lưu thông điện thoại
telephone traffic channel -
Đường kênh một bên
paging channel -
Đường kênh một phía
paging channel -
Đường kênh nghỉ
idle channel, tiếng ồn trên đường kênh nghỉ, idle channel noise -
Đường kênh nhận dạng
identification channel -
Đường kênh phụ bên trong
inner auxiliary channel -
Đường kênh S (âm thanh nổi)
s-channel (stereophony) -
Đường kênh sóng mang con
sub-carrier channel -
Đường kênh thiết lập
set-up channel -
Đường kênh thông tin đi vào
access information channel -
Đường kênh tín hiệu điều khiển
control signal channel
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
