- Từ điển Viết tắt
YKL
Xem thêm các từ khác
-
YKM
IATA code for Yakima Air Terminal, Yakima, Washington, United States -
YKN
IATA code for Chan Gurney Municipal Airport, Yankton, South Dakota, United States Yukon - also YK, YU and YT -
YKR
York Railway - also MPA and YRC York Railway Company - also YRC -
YKSHY
YORKSHIRE FOOD GROUP PLC -
YKTCF
YKT CORP. -
YKWAF
YOKOGAWA BLUE STAR LTD. -
YKWIM
You Know What I Mean -
YKWIS
You Know What I\'m Saying -
YKWWCD
You Know What We Can Do -
YKWYCD
You know what you can do - also YKWYKD -
YKWYKD
You know what you can do - also YKWYCD -
YKX
IATA code for Kirkland Lake Airport, Kirkland Lake, Ontario, Canada -
YKYARW
You Know You\'re A Redneck When -
YKYATP
You Know You\'re A Tired Parent -
YKYB
You Know You\'ve Been -
YKYBHTLW
You Know You\'ve Been Hacking Too Long When -
YKYBOTLW
You Know You\'ve Been On-line Too Long When -
YKYDF
YORKLYDE PLC. -
YKYHB
You know you have been -
YKYHBPDTLW
You Know You Have Been Playing Doom Too Long When
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
