- Từ điển Viết tắt
TIE-GCM
Xem thêm các từ khác
-
TIE-In
Technology information environment for industry -
TIED
Test Independent Evaluation Directorate -
TIEF
Tactical Imagery Exploitation Facility -
TIEFF
THAI EURO FUND LTD. -
TIEG
TGF-beta-inducible early gene -
TIEM
Technische Information in Elektronischen Medien -
TIER
Technical Independent Evaluation Report Test of Individual Equivalence Ratios TIER TECHNOLOGIES, INC. - also TIERE -
TIERE
Tier Technologies, Inc. - also TIER -
TIES
Time Independent Escape Sequence TOTAL INTEGRATED ENGINEERING SYSTEM Telecom Information Exchange Services Terrain Information Extraction System The International... -
TIET
TIE TECHNOLOGIES, INC. -
TIEnet
TRW Information Exchange Network -
TIF
Tag image file Task initiation form IATA code for Thomas County Airport, Thedford, Nebraska, United States T cell migration inhibitory factor Tagged Image... -
TIF.0
Text Interchange Format 0 -
TIF.1
Text Interchange Format 1 -
TIF1
Transcriptional Intermediary Factor 1 -
TIF1beta
Transcriptional intermediary factor 1beta -
TIF2
Transcriptional intermediary factor 2 Transcription intermediary factor 2 -
TIFA
Trade and Investment Framework Agreement -
TIFF
Tagged Image File Format Tag Image File Format Tagged Image Format File Tagged Information File Format Tag Image Format File -
TIFF-F
Tagged Image File Format-Fax
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
