- Từ điển Viết tắt
RRMEO
Xem thêm các từ khác
-
RRMRP
Ready Reserve Mobilization Reinforcement Pool -
RRMS
Relapsing remitting MS Relapsing remitting multiple sclerosis RNA recognition motifs - also RRM Relapsing-remitting form of multiple sclerosis Retinoid-related... -
RRMSEP
Relative root mean square error of prediction -
RRMT
Reactor and reactor material technology -
RRMX
RRM Properties Limited A California Limited Partnership -
RRN
Regional Research Network Relative Record Number Recurrence rate number Retrorubral nucleus Ribosomal RNA - also rrna and r-RNA RNA operons RRNA operon... -
RRNA
Ribosomal rna - also rrn and r-RNA Ribosomal ribonucleic acid Ribosomal RNA gene Ribosomal RNAs - also rRNAs -
RRNAs
Ribosomal RNAs - also rRNA Ribosomal ribonucleic acids -
RRNE
Regional Railways North East -
RRNP
Ribosomal ribonucleoprotein -
RRNW
Regional Railways North West -
RRN ANT
RRN Antarctic -
RRN ART
RRN Arctic -
RRN CAA
RRN Central Arid Asia -
RRN CAR
RRN Caribbean -
RRN ESA
RRN Equatorial South America -
RRN MED
RRN Mediterranean -
RRN NAF
RRN Northern Africa -
RRN OCE
RRN Oceania -
RRN SAF
RRN Southern and Eastern Africa
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
