- Từ điển Viết tắt
RELAB
Xem thêm các từ khác
-
RELAPSE
Reactor Leak and Power Safety Excursion code -
RELAX
Refrigerator Enhanced Laser Analyzer for Xenon Regular Language Description for XML -
RELAY
Relayed coherence transfer spectroscopy -
RELC
Regional English Language Centre Regional English Language Center Regional Language Centre Regulatory light chain - also RLC and R-LC -
RELEF
ARIELY ADVERTISING, LTD -
RELGC
RUTH ENLOW LIBRARY OF GARRETT COUNTY -
RELH
RELIANCE GROUP HOLDINGS, INC. -
RELIT
Reglement Livraison de Titres -
RELL
Richardson Electronics, Ltd. -
RELM
Resistin-like molecule RELM WIRELESS CORP. -
RELMA
Remote laser microanalysis -
RELMAP
Regional Lagrangian Model of Air Pollution -
RELMAT
Relative Matrix -
RELML
Real Estate Listing Markup Language -
RELMS
Rapidly Erectable Light Mobilization Structures Resistin-like molecules -
RELNAV
Relative Navigation Analytic Simulator Relative Navigation - also REL NAV -
RELOS
Regional Locator System -
RELP
Residual Excited Linear Prediction Residually Excited Linear Predictive Real Estate Lenders Policy Residual-Excited Linear Predictive Coding Restriction... -
RELROK
Releasable ROK Releaseable Republic of Korea -
RELSAT
Relay Satellite
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
