- Từ điển Viết tắt
RAPU
Xem thêm các từ khác
-
RAPV
Respiratory-related arterial pressure variability -
RAPW
Relativistic augmented plane wave -
RAPX
Rapco Transportation Company -
RAPase
Repressible acid phosphatase -
RAQCC
Regional Air Quality Coordinating Committee -
RAQL
RAQUEL, INC. -
RAQOL
Rheumatoid Arthritis Quality of Life Rheumatoid Arthritis Quality of Life Scale -
RAQP5
Rat aquaporin 5 -
RAR
Reliability Assessment Report Retinoic acid receptor - also rara Railtrack Asset Register IATA code for Rarotonga International Airport, Avarua, Cook Islands... -
RAR-alpha
Retinoic acid receptor-alpha -
RAR-beta
Retinoic acid receptor-beta -
RAR-beta2
Retinoic acid receptor beta2 - also RARbeta2 -
RAR-gamma
Retinoic acid receptor-gamma -
RAR/RXR
Retinoic acid receptor/retinoid X receptor -
RARB
Retinoic acid receptor beta - also RARbeta and RARbeta(2) -
RARBI
Radar altimeter beacon interface -
RARDE
Royal Armament Research and Development Establishment -
RARE
Rapid acquisition relaxation-enhanced Retinoic acid-response element Rapid acquisition by relaxation enhancement RARE Hospitality International Inc. Retinoic... -
RAREF
Radiation and Repair Engineering Facility -
RAREP
Radar weather report
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
