- Từ điển Viết tắt
HIG
- Human Interface Guidelines
- How's it Going
- Hans Im Gluck
- Haemolysis-in-gel
- Hemolysis in gel test
- Hartford Financial Services Group, Inc.
- High income group
- Hemolysis-in-gel
- Hikaru genki
- High Interest Grid
- Hogskolen i Gjovik
- Human immune globulin
- Human immunoglobulin G - also HIgG and H-IgG
- Human immunoglobulin
- Human polyclonal immunoglobulin
- IATA code for Higginsville Industrial Municipal Airport, Higginsville, Missouri, United States
- Human polyclonal immunoglobulin G
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
HIGA
High IgA -
HIGCSE
Higher International General Certificate for Secondary Education -
HIGE
Hover In Ground Effect Human IgE -
HIGF-1
Human insulin-like growth factor-1 -
HIGF-I
Human IGF-I Human insulin-like growth factor I -
HIGF-II
Human insulin-like growth factor-II -
HIGFBP-1
Human insulin-like growth factor binding protein-1 Human IGFBP-1 -
HIGFBP-3
Human IGF-binding protein-3 -
HIGFET
Heterojunction Insulated Gate FET -
HIGGENS
Human Interface Graphical GENeration System -
HIGH
High - also HI, H, Hg and HH HIGHLAND SUPERSTORES, INC. -
HIGHWY
HIGHWAY - also HIWAY, HIWY, HWY, HWAY and HIT-SAR -
HIGLAS
Healthcare Integrated Ledger Accounting System -
HIGNFY
Have I got news for you -
HIGOF
HIGO BANK, LTD. -
HIGP
HIGHLANDS INSURANCE GROUP, INC. -
HIGRAD
High-resolution model for strong -
HIGT
Hepatic insulin gene therapy -
HIG^A
HARTFORD FINL SVCS GROUP INC - also HIG^D -
HIG^C
HARTFORD CAP III
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
