- Từ điển Viết tắt
FRRF
Xem thêm các từ khác
-
FRRID
Flight Readiness Review Item Disposition -
FRRLS
FLINT RIVER REGIONAL LIBRARY SYSTEM -
FRRP
Financial Reporting Review Panel -
FRRPA
Forest and Rangeland Renewable Planning Act -
FRRR
Fabrication, repair and replacement record -
FRRRF
FARCENT -
FRRS
Frequency Resources Record System Familial relative risks -
FRRX
Feather River Rail Society -
FRRY
FERRY - also FRY -
FRS
Financial Reporting Standard Financial Reporting System FERRIS Fire Research Station Frame Relay Service Federal Reserve System - also Fed Fellow of the... -
FRS-H
Forward Repair System-Heavy -
FRS/TMC
Fast Reactor Safety Technology Management Center -
FRS2
Factor receptor substrate 2 -
FRSA
Fellow of the Royal Society of Arts Free radical scavenging activity Federal Railroad Safety Act -
FRSC
Fellow, Royal Society of Canada Fellow of the Royal Society of Chemistry Fleet Readiness Support Conference -
FRSCGO
Frustrated Cargo Product -
FRSE
Free radical scavenging enzyme -
FRSH
Fellow of the Royal Society of Health FRESH BRANDS, INC. -
FRSI
Flexible Reusable Surface Insulation Felt Reusable Surface Insulation -
FRSK
Forskolin - also FSK, FK, FOR, FS, FKN, FORSK, Fo, Fors and FRK
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
