- Từ điển Viết tắt
ESRI
- Environmental Systems Research Institute
- Economic and Social Research Institute
- Environmental Sciences Research Institute
- Environmental Systems Research Inst., Inc.
- Environmental System Research Institute
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ESRIN
European Space Research Institute -
ESRL
Environmental Sciences Research Laboratory -
ESRO
European Space Research Organization European Space Research Organisation Efficient Short Remote Operations Efficient Short Remote Operation -
ESRS
Extrapyramidal Symptoms Rating Scale ESA READ SOFTWARE Erythrocyte sedimentation rates - also ESR ESSENTIAL RESOURCES, INC. Extrapyramidal Symptom Rating... -
ESRT
Exploration Systems Research and Technology Electrical stapedius reflex threshold -
ESRU
European Society of Residents in Urology -
ESRX
Empire State Railcar Incorporated Empire State Railcar, Inc. -
ESRYF
EASY SURREY HOLDINGS PLC. -
ESR D
European Staff Requirement for Development -
ESReDA
European Safety Reliability and Data Association -
ESS
Electronic Switching System Extended Service Set Environmental Support System Experiment Subsystem Simulator Earth and Space Sciences Environmental Stress... -
ESS&S
Excess, surplus sales and shipping - also ESSS -
ESS/ESVI
End-systolic wall stress to end-systolic volume index -
ESSA
Environmental Science Services Administration Environmental Sciences Services Administration European Scientist Sequencing Arabidopsis Equipment Supply... -
ESSAAC
Earth System Science and Applications Advisory Committee -
ESSAM
Epidural scoring scale for arm movements -
ESSASACA
El Sol Santa Ana Science And Arts Charter Aca -
ESSB
ICAO code for Bromma Airport, Stockholm, Sweden -
ESSC
Earth System Sciences Committee Earth System Science Committee Earth System Science Center -
ESSCLC
Extensive stage small cell lung cancer
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
