- Từ điển Viết tắt
CRSENT
Xem thêm các từ khác
-
CRSFD
Crossfeed -
CRSFF
Central Region SEATO Field Forces -
CRSG
Committee of Representatives of the Secretary General Central Region Signal Group -
CRSI
Ceramic Reusable Surface Insulation Concrete Reinforcing Steel Institute -
CRSIF
CENTURA RESOURCES, INC. -
CRSIP
Computer Resources Support Improvement Program -
CRSJ
CRSS, INC. -
CRSKF
CRS ROBOTICS CORPORATION -
CRSL
Cost Report Settlement Log -
CRSM
Cherry red spot myoclonus -
CRSNT
CRESCENT - also CRES, CRECENT, CRESENT, CRSCNT and CRSENT -
CRSO
Communications Resource Scheduling Office -
CRSP
Contractors Repair Supply Procedure Collaborative Research Support Program Centralized Regional Scheduling Program Criminal Receiving Stolen Property Comprehensive... -
CRSP-1
Calcitonin receptor-stimulating peptide-1 -
CRSR
Cursor - also CUR -
CRSS
Critical Resolved Shear Stress Control Room Systems Software Canadian Remote Sensing Society -
CRSSF
COMPRESSARIO CORP. -
CRSSING
CROSSING - also CRSSNG and XNG -
CRSSNG
CROSSING - also CRSSING and XNG -
CRST
CRESTEK, INC. Calcinosis cutis, raynaud\'s phenomenon, sclerodactyly and telangiectasis CREST - also C
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
