- Từ điển Viết tắt
CINAHL
- Cumulative Index to Nursing and Allied Health Literature
- Cumulative Index of Nursing and Allied Health Literature
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
CINC
Commander in Chief - also CINCLANTFLT, CINCNORAD, CINCPACFLT, CINCUSNAVEUR and COMINCH Cytokine-induced neutrophil chemoattractant Cells with irregular... -
CINC-1
Cytokine-induced neutrophil chemoattractant-1 -
CINC-2
Cytokine-induced neutrophil chemoattractant-2 -
CINCA
Chronic infantile neurologic, cutaneous, articular Chronic infantile neurological cutaneous articular Chronic Infantile Neurological Cutaneous and Articular... -
CINCAATLANTFLT
Commander In Chief Atlantic Fleet - also CINCLANTFLT -
CINCACOM
Commander In Chief Atlantic Command -
CINCADCOM
Commander-in-Chief, Aerospace Defense Command -
CINCAFCENT
Commander-in-Chief, Allied Forces Central -
CINCAFLANT
Commander in Chief, United States Air Forces, Atlantic -
CINCAFSOUTH
Commander-In-Chief Allied Forces Southern Europe - also CINCSOUTH -
CINCAL
Commander in Chief Alaska -
CINCARLANT
Commander in Chief, United States Army Forces, Atlantic -
CINCCENT
Commander-in-Chief Central Command Commander-in-Chief - also CINCLANTFLT, CINCPACFLT, CINC, CINCEUR, CINCFOR, CINCPAC, CINCSAC, CINCSOC, CINCSO, CINCSPACE... -
CINCCFC
Commander In Chief Combined Forces Command -
CINCEASTLAND
Commander-in-Chief, East Atlantic -
CINCEASTLANT
Commander-In-Chief Eastern Atlantic Area Commander In Chief East Atlantic -
CINCELM
Commander-in-Chief, Eastern Atlantic and Mediterranean -
CINCENT
Commander-in-Chief Allied Forces Central Europe Commander In Chief Allied Forces Central Europe -
CINCEUR
Commander IN Chief EURope Commander-in-Chief - also CINCLANTFLT, CINCPACFLT, CINC, CINCCENT, CINCFOR, CINCPAC, CINCSAC, CINCSOC, CINCSO, CINCSPACE and... -
CINCFE
Commander-in-Chief, Far East
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
