- Từ điển Viết tắt
Aav
- Adeno-associated virus - also ADV, AAAV and A-AV
- Airborne Assault Vehicle - also ARA
- Adeno-associated parvoviruses
- Adeno-associated viral vectors
- Adenovirus-associated virus - also A-AV
- AMRAAM Air Vehicle
- Adeno-associated satellite virus
- Adeno-associated virus 2 - also AAV-2 and AAV2
- Adeno-associated viruses - also AAVs
- Advanced Assault Amphibious Vehicle - also AAAV
- ADVANTAGE ENERGY INCOME FUND - also AVNNF
- Aids associated virus
- Amphibious Assault Vehicle - also AAV7
- Adeno-associated viral vector
- Adeno-associated virus type 2 - also AAV-2 and AAV2
- Adenoassociated viral
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ab-
Antibodies - also ABS, Ab and aId Antibody-negative -
Ab-Ag
Antibody-antigen -
Ab-C
Antibody-complement -
Ab-CMC
Antibody-dependent cell-mediated cytotoxicity - also ADCC and ADCMC -
Ab-DEFT
Antibody-direct epifluorescent filter technique -
Ab-LMC
Antibody-dependent lymphocyte-mediated cytotoxicity - also ADLMC -
Ab-MLV
Abelson murine leukemia virus - also AMuLV and Ab-MuLV -
Ab-MuLV
Abelson murine leukemia virus - also AMuLV and Ab-MLV -
Ab10
Abnormal chromosome 10 -
AbAR
Antibody-mediated rejection - also AAR and AMR -
AbMV
Abutilon mosaic virus Abutilon mosaic geminivirus -
AbSC
Antibody-secreting cells - also ASC and ASCs Arizona Barber Styling College AURORA BIOSCIENCES CORP. -
Abamp
Absolute ampere - also abampere -
Abatc
Azidobenzamidotaurocholate -
Abbr
Abbreviation - also ABB, ABBV, abbr(ev), Abbrev, Abbrn and abbr. Abbreviated Abbreviations - also Abb -
Abbr(ev)
Abbreviation - also Abbr, ABB, ABBV, Abbrev, Abbrn and abbr. -
Abcdefgh
dfsf fdsfdsfsf fdsfds -
Abcon
Abdominal aortic constriction -
Abd-A
Abdominal-A -
AbdB
Abdominal-B - also Abd-B Antigua and Barbuda Development Bank
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
