- Từ điển Hàn - Việt
침소봉대
침소봉대 [針小棒大] {exaggeration } sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ
{overstatement } lời nói quá, lời nói cường điệu, lời nói phóng đại, sự cường điệu
{magnification } sự phóng đại, sự mở rộng, sự làm to, sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương
- ㆍ 침소봉대하다 {exaggerate } thổi phồng, phóng đại, cường điệu, làm tăng quá mức
{magnify } làm to ra, phóng to, mở rộng, thổi phồng, tán dương quá đáng
{overstate } nói quá, cường điệu, phóng đại
{aggrandize } làm to ra, mở rộng (đất đai); nâng cao (địa vị); tăng thên (quyền hành...), phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên
{overdo } làm quá trớn, làm quá, làm mất tác dụng vì quá cường điệu, cường điệu hoá hỏng, làm mệt phờ, nấu quá nhừ, làm quá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
침수
침수 [浸水] { inundation } sự tràn ngập, lụt; sự ngập nước, { submersion } sự dìm xuống nước, sự nhận chìm xuống nước,... -
침술
침술 [鍼術] { acupuncture } (y học) thuật châm cứu, ▷ 침술사 { an acupuncturist } chuyên gia về khoa châm cứu -
침식
침식 [浸蝕] { erosion } sự xói mòn, sự ăn mòn, (특히 금속의) { corrosion } sự gặm mòn, { corrode } gặm mòn ((nghĩa đen) &... -
침실
침실 [寢室] { a bedroom } buồng ngủ -
침염
2 [감화] { influence } ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác... -
침엽수
{ a conifer } (thực vật học) cây loại tùng bách -
침울
침울 [沈鬱] { melancholy } sự u sầu, sự sầu muộn, u sầu, sầu muộn, { gloom } tối sầm lại, u ám, ảm đạm (bầu trời),... -
침윤
침윤 [浸潤] (액체의) { permeation } sự thấm, sự thấm vào, sự thấm qua, { infiltration } sự rỉ qua; vật rỉ qua, (quân sự);... -
침의
침의 [鍼醫] { an acupuncturist } chuyên gia về khoa châm cứu -
침입
침입 [侵入] (타국에의) { an invasion } sự xâm lược, sự xâm chiếm, sự xâm lấn, sự xâm phạm (quyền lợi, đời sống riêng... -
침쟁이
침쟁이 [鍼-] { an acupuncturist } chuyên gia về khoa châm cứu -
침적
침적 [沈積] { deposition } sự phế truất (vua...); sự hạ bệ, sự cung khai; sự cung cấp bằng chứng; lời cung khai, sự lắng... -
침전
침전 [沈澱] { precipitation } sự vội vàng, sự vội vã cuống cuồng, (hoá học) sự kết tủa, sự lắng; chất kết tủa, chất... -
침점
{ capture } sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt,... -
침주다
침주다 [鍼-] [침을 놓다] { acupuncture } (y học) thuật châm cứu -
침중
침중 [沈重]1 [침착] { composure } sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, { serenity } cảnh trời quang mây tạnh, cảnh sóng yên biển lặng,... -
침지
침지 [浸漬·沈漬] 『化』 { digestion } sự tiêu hoá; khả năng tiêu hoá, sự hiểu thấu, sự lĩnh hội, sự tiêu hoá (những... -
침질
침질 [鍼-] { acupuncture } (y học) thuật châm cứu -
침착
침착 [沈着] { composure } sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, { calmness } sự yên lặng, sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, { coolness } sự... -
침착성
침착성 [沈着性] { composure } sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh, { equanimity } tính bình thản, tính trần tĩnh, sự thư thái, sự...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
