- Từ điển Hàn - Việt
서글프다
서글프다 {sad } buồn rầu, buồn bã,(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc (bánh), chết (màu sắc)
{sorrowful } buồn rầu, buồn phiền, âu sầu, ảo não; đau đớn
{plaintive } than vãn, buồn bã, rầu rĩ, não nùng
{melancholy } sự u sầu, sự sầu muộn, u sầu, sầu muộn
{lonesome } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ
{lonely } vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ
{forlorn } đau khổ, tuyệt vọng, bị bỏ rơi, trơ trọi, cô độc, đìu hiu, hoang vắng, (thơ ca) bị mất, bị tước mất, đáng thương, có vẻ khổ ải
[언짢다] {cheerless } buồn ủ rũ, ỉu xìu; âm u, ảm đạm, không vui vẻ, miễn cưỡng, bất đắc dĩ (việc làm)
{dreary } tồi tàn, ảm đạm, buồn thảm, thê lương
{inconsolable } không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khây
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
서기
{ d } Đ, đ 2 500 (chữ số la,mã), (âm nhạc) rê, vật hình d (bu,lông, van...), { d } Đ, đ 2 500 (chữ số la,mã), (âm nhạc) rê, vật... -
서기관
{ a secretary } thư ký, bí thư, bộ trưởng, tổng trưởng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) secretaire, { s } s, đường cong hình s; vật... -
서껀
서껀 { etc } nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê), , { etc } nhiều hơn nữa, vân vân (khi liệt kê), ; et cetera and et cetera; and... -
서남
▷ 서남풍 { a southwester } gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây,nam) -
서너
{ a few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn... -
서너너덧
{ several } vài, riêng, cá nhân; khác nhau, vài -
서넛
{ a few } ít vải, (a few) một vài, một ít, ít, số ít, vài, một số kha khá, một số khá nhiều, thiểu số; số được chọn... -
서녘
서녘 [西-] { the west } hướng tây, phưng tây, phía tây, miền tây, (the west) phưng tây, các nước phưng tây; miền tây nước... -
서대기
서대기 『魚』 { a sole } (động vật học) cá bơn, bàn chân, đế giày, nền, bệ, đế, đóng đế (giày), duy nhất, độc nhất,... -
서도
서도 [書道] { calligraphy } thuật viết chữ đẹp, chữ viết đẹp, lối viết, kiểu viết, { penmanship } thuật viết, cách viết,... -
서두
서두 [序頭] { the beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi... -
서두르다
서두르다 [빨리 하다] { hasten } thúc (ai) làm gấp, giục (ai) mau lên, đẩy nhanh (công việc), vội, vội vàng, vội vã; hấp... -
서랍
서랍 { a drawer } người kéo; người nhổ (răng), người lính (séc...), người vẽ, (từ cổ,nghĩa cổ) người trích rượu (chuyên... -
서럽다
서럽다 { sad } buồn rầu, buồn bã,(đùa cợt) quá tồi, không thể sửa chữa được, không xốp, chắc (bánh), chết (màu sắc),... -
서로
서로 { mutually } lẫn nhau, qua lại, { reciprocally } lẫn nhau, qua lại, tương hỗ; có đi có lại, cả đôi bên, (ngôn) diễn tả... -
서론
서론 [序論·緖論] { an introduction } sự giới thiệu, lời giới thiệu, sự đưa vào (phong tục, cây lạ...), sự đưa (đạo... -
서른
서른 { thirty } số ba mươi, (số nhiều) (the thirties) những năm ba mươi (từ 30 đến 39 của (thế kỷ)); những năm tuổi trên... -
서름하다
서름하다1 [서먹하다] { distant } xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt -
서막
{ a beginning } phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do, (xem) battle, (tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt,... -
서머
서머 { summer } (kiến trúc) cái rầm ((cũng) summer,tree), mùa hạ, mùa hè, (thơ ca) tuổi, xuân xanh, (định ngữ) (thuộc) mùa hè,...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
