- Từ điển Nhật - Việt
駱駝の瘤
Xem thêm các từ khác
-
駻馬
[ かんば ] n con ngựa bất kham -
角
Mục lục 1 [ かく ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 góc 2 [ つの ] 2.1 n 2.1.1 sừng [ かく ] n, n-suf góc 三角形の内角の和は180度である。:... -
角のだれ
Kỹ thuật [ かどのだれ ] góc tù [blunt] -
角がとれる
[ かどがとれる ] n gãy góc -
角度
Mục lục 1 [ かくど ] 1.1 n 1.1.1 góc độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ かくど ] 2.1.1 góc độ [angle] [ かくど ] n góc độ 問題をあらゆる角度から検討する:... -
角度定規
Kỹ thuật [ かくどじょうぎ ] thước đo góc [angle protractor] -
角度フライス
Kỹ thuật [ かくどフライス ] máy phay góc [angle milling cutter] -
角度ゲージ
Kỹ thuật [ かくどゲージ ] thước đo góc/chuẩn đo góc [Angle gage] -
角度器
Kỹ thuật [ かくどき ] đĩa đo độ -
角度研磨
Kỹ thuật [ かくどけんま ] sự mài góc [angle lapping] -
角を削り取る
Kỹ thuật [ かどをけずりとる ] cắt góc [chamfer] -
角入れ
[ かどいれ ] n bẻ góc -
角石
[ かどいし ] n đá lát đường -
角笛
Mục lục 1 [ つのふえ ] 1.1 n 1.1.1 kèn 2 [ つのぶえ ] 2.1 n 2.1.1 tù và [ つのふえ ] n kèn [ つのぶえ ] n tù và -
角界
[ かくかい ] n thế giới sumo/giới sumo 親方として角界にとどまる : gia nhập vào giới sumo với tư cách huấn luyện... -
角行
[ かくぎょう ] n con Hậu (cờ vua) -
駒鳥
[ こまどり ] n chim cổ đỏ -
角錐
Kỹ thuật [ かくすい ] hình lăng trụ -
角膜
[ かくまく ] n màng sừng/giác mạc 角膜のせん孔: sự thủng giác mạc 角膜テスト: kiểm tra giác mạc 角膜反射: phản xạ... -
角膜炎
[ かくまくほのお ] n viêm giác mạc 角膜炎を病む: bị viêm giác mạc 乾性角膜炎 : viêm giác mạc khô
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
