- Từ điển Nhật - Việt
闘う
Mục lục |
[ たたかう ]
v5u
đấu tranh
- 父は長年病気を戦っていた。: Bố tôi đã đấu tranh với bệnh tật trong nhiều năm.
chiến đấu
- 両チームは優勝をかけて戦った。: Cả hai đội đều chiến đấu để giành phần thắng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
闘士
[ とうし ] n đấu sỹ/võ sỹ -
闘将
[ とうしょう ] n người lãnh đạo dũng cảm -
闘争
Mục lục 1 [ とうそう ] 1.1 n 1.1.1 tranh đấu 1.1.2 trận mạc 1.1.3 sự đấu tranh 1.1.4 đấu tranh [ とうそう ] n tranh đấu trận... -
闘争に入る
[ とうそうにはいる ] n lâm trận -
闘争する
[ とうそうする ] n phấn đấu -
闘志
[ とうし ] n ý chí đấu tranh -
闘志満満
[ とうしまんまん ] n tràn ngập tinh thần chiến đấu/tràn đầy tinh thần chiến đấu -
闘犬
[ とうけん ] n chó để thi đấu -
闘病
[ とうびょう ] n sự đấu tranh chống lại bệnh tật/sự chiến đấu chống bệnh tật -
闘牛
[ とうぎゅう ] n sự đấu bò -
闘牛場
[ とうぎゅうじょう ] n đấu trường đấu bò -
闘牛士
[ とうぎゅうし ] n đấu sỹ đấu bò -
闘魂
[ とうこん ] n tinh thần đấu tranh -
闘鶏
Mục lục 1 [ とうけい ] 1.1 n 1.1.1 gà đá 1.1.2 gà chọi [ とうけい ] n gà đá gà chọi -
闘技場
[ とうぎじょう ] n Vũ đài/trường đấu -
闘気
[ とうき ] n tinh thần đấu tranh -
闖入
[ ちんにゅう ] n sự xâm nhập -
闖入者
[ ちんにゅうしゃ ] n kẻ xâm nhập -
闇
[ やみ ] n, adj-no chỗ tối/nơi tối tăm/bóng tối/sự ngấm ngầm/chợ đen ~ 相場: tỉ giá chợ đen -
闇市
Mục lục 1 [ やみいち ] 1.1 n, adj-no 1.1.1 chợ đen 2 Kinh tế 2.1 [ やみいち ] 2.1.1 chợ xám [grey market] [ やみいち ] n, adj-no...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
