- Từ điển Nhật - Việt
酸っぱい
[ すっぱい ]
adj
chua
- 美には青々とした葉があるかもしれないが、その果実は酸っぱい。 :Lá xanh kể ra cũng đẹp nhưng quả của nó lại chua
- このリンゴはとても酸っぱいので、アップルパイにするとよい :Những quả táo này rất chua, vì vậy nên dùng để làm bánh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
腸と肝臓
[ ちょうとかんぞう ] n ruột gan -
腸の病気
[ ちょうのびょうき ] n Bệnh đường ruột -
酸い
[ すい ] adj chua -
酸化
[ さんか ] n sự ô xy hoá ベンゼンの嫌気的酸化 :Sự ô xy hóa của Benzen AのBへの完全酸化 :Ô xy hóa hoàn toàn... -
酸化炭素
[ さんかたんそ ] n Ô xit các bon -
酸化防止剤
Kỹ thuật [ さんかぼうしざい ] chất chống oxy hóa [anti oxidant] -
腸チフス
[ ちょうチフス ] n Bệnh thương hàn -
酸味
[ さんみ ] n vị chua 酸味の強いリンゴ酒 :Rượu táo có vị chua mạnh グレープフルーツは、酸味が強い点でオレンジとは異なる :Nho... -
腸カタル
[ ちょうかたる ] n bệnh viêm màng ruột -
酸素
Mục lục 1 [ さんそ ] 1.1 n 1.1.1 ôxy 1.1.2 dưỡng 2 Kỹ thuật 2.1 [ さんそ ] 2.1.1 khí ô xy/ô-xy [ さんそ ] n ôxy 光合成によって生成される酸素 :Ô... -
腸結核
[ ちょうけっかく ] n bệnh kết hạch ruột -
腸炎
[ ちょうえん ] n Viêm ruột/viêm ruột non -
腸詰め
[ ちょうづめ ] n xúc xích/dồi/lạp xường -
腸閉塞
[ ちょうへいそく ] n sự tắc ruột -
腸捻転
[ ちょうねんてん ] n chứng xoắn ruột -
酸洗
Kỹ thuật [ さんせん ] sự rửa bằng a xít [acid cleaning] -
腸満
[ ちょうまん ] n sự đầy bụng/sự trướng bụng -
酸浸漬
Kỹ thuật [ さんしんせき ] sự ngâm axit [acid dipping] -
酸性
Mục lục 1 [ さんせい ] 1.1 n 1.1.1 tính a xít 2 Kỹ thuật 2.1 [ さんせい ] 2.1.1 tính a xít [acid/acidity] [ さんせい ] n tính... -
酸性土地
[ さんせいとち ] n đồng chua
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
