- Từ điển Nhật - Việt
追加保険料
Mục lục |
[ ついかほけんりょう ]
vs
phí bảo hiểm phụ
phí bảo hiểm bổ sung
Kinh tế
[ ついかほけんりょう ]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
追加レコード
Tin học [ ついかレコード ] bản ghi bổ sung [additional record] -
追加クレーム
Mục lục 1 [ ついかくれーむ ] 1.1 n 1.1.1 khiếu nại bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかくれーむ ] 2.1.1 khiếu nại bổ sung [supplementary... -
追加運賃
[ ついかうんちん ] vs cước phụ -
追加記号
Tin học [ ついかきごう ] dấu cộng \"+\" [addition sign] -
追加記録型CD
[ ついかきろくかたCD ] vs Đĩa nén-Có thể ghi lại được/CD-R -
追加輸入
Mục lục 1 [ ついかゆにゅう ] 1.1 vs 1.1.1 nhập khẩu bổ xung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかゆにゅう ] 2.1.1 nhập khẩu bổ sung [additional... -
追加条件
Kinh tế [ ついかじょうけん ] điều khoản bổ sung [additional clause] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
追加条項
[ ついかじょうこう ] vs điều khoản bổ sung -
追加機能
Tin học [ ついかきのう ] hàm cộng [additional function] -
追加注文
Mục lục 1 [ ついかちゅうもん ] 1.1 vs 1.1.1 đơn hàng bổ sung 2 Kinh tế 2.1 [ ついかちゅうもん ] 2.1.1 đơn hàng bổ sung... -
追加料金
Mục lục 1 [ ついかりょうきん ] 1.1 n 1.1.1 chi phí phụ thêm 2 Kỹ thuật 2.1 [ ついかりょうきん ] 2.1.1 phụ phí [additional... -
追って捕まえる
Mục lục 1 [ おってつかまえる ] 1.1 v5u 1.1.1 rượt đuổi 1.1.2 rượt bắt 1.1.3 rượt [ おってつかまえる ] v5u rượt đuổi... -
追いたてる
[ おいたてる ] n hối hả -
追いつく
Mục lục 1 [ おいつく ] 1.1 n 1.1.1 theo kịp 1.1.2 rượt theo 1.1.3 kịp 1.1.4 đuổi kịp [ おいつく ] n theo kịp rượt theo kịp... -
追いつける
[ においつける ] n Đuổi kịp -
追い付く
[ おいつく ] v5k đuổi kịp 僕は彼女に追い付こうと思って走った。: Tôi chạy theo cố đuổi kịp cô ấy. -
追い付ける
[ おいつける ] v5k bám sát -
追い出す
Mục lục 1 [ おいだす ] 1.1 v5m 1.1.1 đuổi đi 1.1.2 đuổi cổ 1.2 v5s 1.2.1 xua ra/lùa ra/đưa ra/đuổi ra [ おいだす ] v5m đuổi... -
追い立てる
[ おいたてる ] n chạy đua -
追い風
[ おいかぜ ] n gió xuôi chiều/gió thuận chiều 追い風で飛行機が30十分早く着いた。: Do gió xuôi chiều nên máy bay...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
