- Từ điển Nhật - Việt
自身
Mục lục |
[ じしん ]
n
chính mình
bản thân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
自身の
[ じしんの ] n đích thân -
自転車
[ じてんしゃ ] n xe đạp -
自転車に乗る
Mục lục 1 [ じてんしゃにのる ] 1.1 n 1.1.1 lái xe 1.1.2 đạp xe đạp [ じてんしゃにのる ] n lái xe đạp xe đạp -
自転車置き場
[ じてんしゃおきば ] n nơi để xe đạp -
自転軸
[ じてんじく ] n trục xe/trục -
自走型
[ じそうけい ] Tin học (n)kiểu tự chạy -
自走クレーン
Kỹ thuật [ じそうくれーん ] cẩu chạy -
自薦
[ じせん ] n sự tự tiến cử/tự tiến cử -
自閉症
[ じへいしょう ] n bệnh tự kỷ/bệnh tự kỷ ám thị Ghi chú: căn bệnh hay xảy ra đặc biệt ở trẻ em, làm cho không còn... -
自虐的
[ じぎゃくてき ] adj-na tự giày vò -
自棄
Mục lục 1 [ じき ] 1.1 n 1.1.1 sự thất vọng/sự tuyệt vọng 2 [ やけ ] 2.1 n 2.1.1 sự liều mạng vì tuyệt vọng [ じき ] n... -
自殺
Mục lục 1 [ じさつ ] 2 / TỰ SÁT / 2.1 n 2.1.1 sự tự sát/sự tự tử [ じさつ ] / TỰ SÁT / n sự tự sát/sự tự tử 恋愛問題で自殺する:... -
自殺する
Mục lục 1 [ じさつ ] 1.1 vs 1.1.1 tự sát 2 [ じさつする ] 2.1 vs 2.1.1 quyên sinh [ じさつ ] vs tự sát [ じさつする ] vs quyên... -
自殺未遂
[ じさつみすい ] n tự tử nhưng không thành/tự tử hụt -
自民党
[ じみんとう ] n đảng tự do dân chủ -
自決
Mục lục 1 [ じけつ ] 1.1 n 1.1.1 tự quyết 1.1.2 tự giải quyết [ じけつ ] n tự quyết tự giải quyết -
自治
Mục lục 1 [ じち ] 1.1 n 1.1.1 tự trị 1.1.2 sự tự trị [ じち ] n tự trị sự tự trị -
自治体
Kinh tế [ じちたい ] chính quyền địa phương [regional governments] Category : Tài chính [財政] -
自治区
[ じちく ] n khu vực tự trị その自治区からの撤退: thoát ra từ khu vực tự trị 自治区での軍事活動を中止する: dừng... -
自治権
[ じちけん ] n quyền tự trị
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
