- Từ điển Nhật - Việt
生物多様性
Xem thêm các từ khác
-
生物学
[ せいぶつがく ] n sinh vật học -
生物化学的酸素要求量
[ せいぶつかがくてきさんそようきゅうりょう ] n Nhu cầu ô xy sinh hóa -
生物兵器禁止条約
[ せいぶつへいききんしじょうやく ] n Công ước Vũ khí Sinh học -
生物約款
Mục lục 1 [ せいぶつやっかん ] 1.1 n 1.1.1 điều khoản động vật sống 2 Kinh tế 2.1 [ せいぶつやっかん ] 2.1.1 điều... -
生物貨物
Mục lục 1 [ せいぶつかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng động vật sống 2 Kinh tế 2.1 [ せいぶつかもつ ] 2.1.1 hàng động vật sống... -
生花
[ いけばな ] n rau quả/hoa quả tươi (人)が殺された場所に生花を供える :Đặt hoa tươi tại nơi mà ai đó đã bị... -
生聞き
[ なまぎき ] n Nghe một cách vô thức/tự nhiên lọt vào tai -
生菓子
[ なまがし ] n kẹo Nhật 洋生菓子 :kẹo Nhật làm theo kiểu phương Tây. Ghi chú: Tên gọi một loại kẹo của Nhật, được... -
生血
[ なまち ] n Máu tươi おまえをぶっ殺して、首から生血でも吸ってやりたいくらいだ :Ta sẽ giết ngươi rồi hút... -
生首
[ なまくび ] n Đầu mới bị chặt -
生計
[ せいけい ] n cách sinh nhai/sinh kế/kế sinh nhai 彼は馬を育てることによって生計を立てていた: anh ta đã tìm cách sinh... -
生計を立てる
Mục lục 1 [ せいけいをたてる ] 1.1 n 1.1.1 mưu sinh 1.1.2 làm ăn [ せいけいをたてる ] n mưu sinh làm ăn -
生誕
[ せいたん ] n sự sinh đẻ/ sự ra đời -
生誕百年
[ せいたんひゃくねん ] n lễ kỷ niệm sinh nhật lần thứ 100 -
生魚
[ なまざかな ] n Cá tươi/cá sống 私はどうしても生魚が食べられない :dù thế nào tôi cũng chẳng thể ăn được... -
生鮮品
Mục lục 1 [ せいせんひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng động vật sống 1.1.2 hàng dễ hỏng 2 Kinh tế 2.1 [ せいせんしな ] 2.1.1 Hàng... -
生鮮食料品
Mục lục 1 [ せいせんしょくりょうひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng dễ hỏng 2 Kinh tế 2.1 [ せいせんしょくりょうひん ] 2.1.1 hàng... -
生鮮貨物
Mục lục 1 [ せいせんかもつ ] 1.1 n 1.1.1 hàng dễ hỏng 2 Kinh tế 2.1 [ せいせんかもつ ] 2.1.1 hàng dễ hỏng/hàng tươi sống/thực... -
生麩
[ なまふ ] n cám lúa mì -
生身
[ なまみ ] n Cơ thể còn sống 俺だって生身の人間さ。間違いもすれば弱みも見せる。 :Tôi chỉ là con người mà...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
