- Từ điển Nhật - Việt
滞留外国人
Xem thêm các từ khác
-
滞貨
[ たいか ] adj-na hàng ế -
滞船料
Kinh tế [ とどこおせんりょう ] tiền phạt bốc dỡ chậm [demurrage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
滝
[ たき ] n thác nước 日本からの旅行者の多くは、ナイアガラの滝などのアメリカの名所を訪れる: Rất nhiều khách... -
滝口
[ たきぐち ] n đỉnh thác -
滝登り
[ たきのぼり ] n sự bơi vượt thác (cá) 鯉の滝登り: Cá chép vượt thác -
滲み
Kỹ thuật [ にじみ ] thấm [bleeding] Category : sơn [塗装] Explanation : 旧塗膜や下地の色が溶けだし、上塗り塗膜中ににじみ出てその部分だけ色が変わるようなトラブル。カタカナで言えば<ブリード>になる。旧塗膜や下地の塗膜性能が不充分な場合に起きる。また看板文字の上から直接塗装したり、ピッチやアスファルトが付着している上に塗装すると、にじみが出る。 -
滲み出る
Mục lục 1 [ にじみでる ] 1.1 n 1.1.1 rỉ ra 1.1.2 rỉ [ にじみでる ] n rỉ ra rỉ -
滲み易いインク
[ にじみやすいインク ] n mực thấm nhanh -
滲む
[ にじむ ] v5m thấm ra/rỉ ra/rò rỉ この手紙にはインクがにじんで読めないところがある.:Bức thư này có một vài chỗ... -
滴
[ しずく ] n giọt (nước, sương) -
滴定量
[ てきていりょう ] n độ chuẩn (hóa học) -
滴下
[ てきか ] n sự nhỏ giọt 排尿後尿滴下 :chút nước nhỏ giọt sau khi đi tiểu 滴下処理 :xử lý sự nhỏ giọt -
滴下する
[ てきか ] vs nhỏ giọt ~をカバーガラス上に1滴滴下する : nhỏ 1 giọt ~ lên nắp kính 脳脊髄液を試験管に滴下させる :nhỏ... -
滴る
[ したたる ] v5r rỏ xuống 蛇口から水が滴っている。: Nước rỏ xuống từ vòi nước. -
滴水
[ てきすい ] n sự rỏ nước -
滴滴
[ てきてき ] n sự nhỏ giọt -
滑り台
[ すべりだい ] n bàn trượt -
滑り運動
Kỹ thuật [ すべりうんどう ] chuyển động trượt [sliding motion] -
滑り面
Kỹ thuật [ すべりめん ] mặt trượt [sliding surface] -
滑り軸受
Kỹ thuật [ すべりじくうけ ] ổ đỡ kiểu trượt [sliding bearing, plain bearing]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
