- Từ điển Nhật - Việt
油で炒める
Xem thêm các từ khác
-
油で汚れた
[ あぶらでよごれた ] n bê bết -
油みぞ
Kỹ thuật [ あぶらみぞ ] rãnh dầu [oil groove] -
油井
[ ゆせい ] n giếng dầu -
油圧
Kỹ thuật [ ゆあつ ] áp lực dầu [Oil pressure] -
油圧式加圧力計
Kỹ thuật [ ゆあつしきかあつりょくけい ] áp lực kế kiểu áp lực dầu -
油圧式のブレーキ
Kỹ thuật [ ゆあつしきのブレーキ ] phanh dầu [oil pressure-type brake] -
油圧ポンプ
Kỹ thuật [ ゆあつぽんぷ ] bơm áp lực dầu -
油圧回路図
Kỹ thuật [ ゆあつかいろず ] sơ đồ mạch áp lực dầu [oil pressure circuit diagram] -
油圧機
Kỹ thuật [ ゆあつき ] máy áp lực dầu [hydrolic machine] -
油切り
Kỹ thuật [ あぶらぎり ] sự cắt dầu [oil thrower] -
油をさす
Mục lục 1 [ あぶらをさす ] 1.1 n 1.1.1 bơm dầu vào 1.1.2 bôi dầu vào [ あぶらをさす ] n bơm dầu vào bôi dầu vào -
油もれ
Kỹ thuật [ あぶらもれ ] rò dầu [oil leak] -
油穴付きドリル
Kỹ thuật [ あぶらあなつきドリル ] khoan lỗ dầu [oil hole drill] -
油粕
[ あぶらかす ] n bánh khô dầu -
油絵
[ あぶらえ ] n tranh sơn dầu 油絵が好き: tôi thích tranh sơn dầu -
油絵術
[ あぶらえじゅつ ] n nghệ thuật vẽ sơn dầu 油絵術はこの地方の固有な職業です: nghệ thuật vẽ sơn dầu là nghề... -
油田
Mục lục 1 [ ゆでん ] 1.1 n 1.1.1 mỏ dầu/túi dầu 2 Kỹ thuật 2.1 [ ゆでん ] 2.1.1 Mỏ dầu [ ゆでん ] n mỏ dầu/túi dầu Kỹ... -
油焼き
Kỹ thuật [ あぶらやき ] tôi dầu [oil hardening] -
油面計
Kỹ thuật [ ゆめんけい ] lỗ thăm mức dầu/đồng hồ đo mực dầu -
油跡
Kỹ thuật [ あぶらあと ] vết dầu [Oil mark]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
