- Từ điển Nhật - Việt
正味手取り額
Xem thêm các từ khác
-
正味手取額
Kinh tế [ しょうみてどりがく ] giá trị tịnh (của hối phiếu) [net avails (of a bill)] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
正確
Mục lục 1 [ せいかく ] 1.1 adj-na 1.1.1 xác 1.1.2 chính xác 2 Tin học 2.1 [ せいかく ] 2.1.1 độ chính xác/mức chính xác [accuracy]... -
正確な
Mục lục 1 [ せいかくな ] 1.1 adj-na 1.1.1 vừa vặn 1.1.2 tề chỉnh 1.1.3 nhất định 1.1.4 đúng 1.1.5 đích xác [ せいかくな... -
正確なデータ
[ せいかくなでーた ] adj-na Dữ liệu chính xác -
正確に報告する
[ せいかくにほうこくする ] adj-na bẩm bạch -
正確さ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ せいかくさ ] 1.1.1 độ chính xác [accuracy] 2 Tin học 2.1 [ せいかくさ ] 2.1.1 độ chính xác/mức... -
正確度
Tin học [ せいかくど ] độ chính xác/mức chính xác [accuracy] Explanation : Một công bố cho biết một phép đo lường được... -
正符号
Tin học [ せいふごう ] dấu cộng ( + ) [plus (+)] -
正義
Mục lục 1 [ せいぎ ] 1.1 n 1.1.1 nghĩa 1.1.2 chính nghĩa 1.1.3 chánh nghĩa [ せいぎ ] n nghĩa chính nghĩa chánh nghĩa -
正義を支持する
[ せいぎをしじする ] n trượng nghĩa -
正統
Mục lục 1 [ せいとう ] 1.1 n 1.1.1 chính tông 1.1.2 chính thống [ せいとう ] n chính tông chính thống -
正直
Mục lục 1 [ しょうじき ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 đoan chính (đoan chánh) 1.1.2 chính trực/ thành thực 1.2 n 1.2.1 sự chính trực [... -
正道
[ せいどう ] n đạo lý -
正面
Mục lục 1 [ しょうめん ] 1.1 n, pref 1.1.1 chính diện/ mặt chính/ mặt tiền 2 [ まとも ] 2.1 n, adj-na, uk 2.1.1 chính diện [ しょうめん... -
正面フライス
Kỹ thuật [ しょうめんフライス ] máy phay mặt chính diện [face cutter] -
正面図
Kỹ thuật [ しょうめんず ] bản vẽ mặt chính [front elevation, front view] -
正面研削
Kỹ thuật [ しょうめんけんさく ] sự mài mặt phẳng chính diện [face grinding] -
正面衝突
[ しょうめんしょうとつ ] n sự đụng đầu vào nhau/sự va đầu vào nhau/việc va chính diện -
正面旋盤
Kỹ thuật [ しょうめんせんばん ] máy tiện mặt chính diện [face lathe] -
正装
Mục lục 1 [ せいそう ] 1.1 n 1.1.1 trang phục đầy đủ 1.1.2 đồng phục [ せいそう ] n trang phục đầy đủ đồng phục
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
