- Từ điển Nhật - Việt
損失
Mục lục |
[ そんしつ ]
n
tổn thất
thiệt hại
- (人)にとって大きな衝撃でありまたたいへんな損失 :Vừa là cú sốc lớn vừa là thiệt hại nặng nề đối với con người.
- シャトル計画にかかる金額と人命という損失 :Thiệt hại cả về người và của liên quan đến dự án Shuttle.
mất/thua lỗ (tài sản, lợi nhuận)/lỗ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
損失係数
Kỹ thuật [ そんしつけいすう ] hệ số mất mát/hệ số tổn thất [dissipation factor] -
損失をこうむる
[ そんしつをこうむる ] n thua thiệt -
損害
Mục lục 1 [ そんがい ] 1.1 n 1.1.1 sự thiệt hại/sự thua lỗ/những thiệt hại/những thua lỗ 1.1.2 sự hư hại/sự thiệt... -
損害の見積
[ そんがいのみつもり ] n đánh giá tổn thất -
損害の見積もり
Kinh tế [ そんがいのみつもり ] đánh giá tổn thất [estimate of damage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
損害の調整
Mục lục 1 [ そんがいのちょうせい ] 1.1 n 1.1.1 bản tính toán tổn thất 2 Kinh tế 2.1 [ そんがいのちょうせい ] 2.1.1 tính... -
損害する
[ そんがいする ] n hại -
損害保険
[ そんがいほけん ] n bảo hiểm tai nạn -
損害修理
Mục lục 1 [ そんがいしゅうり ] 1.1 n 1.1.1 sửa chữa hư hại 2 Kinh tế 2.1 [ そんがいしゅうり ] 2.1.1 sửa chữa hư hại... -
損害をうける
[ そんがいをうける ] n thiệt thòi -
損害を及ぼす
[ そんがいをおよぼす ] n Gây thiệt hại cho -
損害を与える
Mục lục 1 [ そんがいをあたえる ] 1.1 n 1.1.1 báo hại 1.1.2 báo [ そんがいをあたえる ] n báo hại báo -
損害確定
Kinh tế [ そんがいかくてい ] xác định tổn thất [ascertainment of damage] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
損害算定基準
Mục lục 1 [ そんがいさんていきじゅん ] 1.1 n 1.1.1 mức bồi thường 2 Kinh tế 2.1 [ そんがいさんていきじゅん ] 2.1.1... -
損害約款
Kinh tế [ そんがいやっかん ] điều khoản tổn thất [average clause] Category : Bảo hiểm [保険] -
損害約款(保険)
[ そんがいやっかん(ほけん) ] n điều khoản tổn thất (bảo hiểm) -
損害証明書
Mục lục 1 [ そんがいしょうめいしょ ] 1.1 n 1.1.1 giấy chứng nhận tổn thất 1.1.2 giấy chứng nhận hư hại 1.1.3 chứng... -
損害賠償
Mục lục 1 [ そんがいばいしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự bồi thường thiệt hại 1.1.2 đền bù tổn thất 1.1.3 bồi tổn 1.1.4 bồi... -
損害賠償に応ずる
[ そんがいばいしょうにおうずる ] n chịu bồi thường -
損害賠償区
[ そんがいばいしょうく ] n số tiền bồi thường
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
